Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự dọn quang
    slum clearance
    sự dọn quang (giải tỏa) nhà ổ chuột
    (thể thao) cú phát bóng ra xa khung thành
    khoảng hở
    khỏang hở phía trên không được là bao đối với các xe lớn qua cầu này
    giấy phép; sự cho phép
    get clearance for take-off
    được phép cất cánh
    sự chuyển (séc) qua ngân hàng hối đoái

    * Các từ tương tự:
    clearance sale