Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clear-headed
/,kliə'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hiểu rõ; sáng tỏ
* Các từ tương tự:
clear-headedly
,
clear-headedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content