Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
class-conscious
/'klɑskɒn∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
class-conscious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(đôi khi xấu) có ý thức giai cấp; nặng ý thức giai cấp
she's
too
class-conscious
to
be
friendly
with
the
cleaners
cô ta nặng ý thức giai cấp nên khó mà thân thiện với mấy người quét tước được
* Các từ tương tự:
class-consciousness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a lot of awareness about which economic or social level a person is in :thinking that a person's economic or social class is important
She
was
never
very
class-conscious,
so
it
surprised
her
when
her
classmates
talked
about
the
rich
kids
and
poor
kids
on
campus
.
We
live
in
a
class-conscious
society
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content