Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clamber /'klæmbə[r]/  

  • Động từ
    leo
    tụi trẻ leo lên các mỏm đá
    Danh từ
    sự leo (một cách khó khăn)

    * Các từ tương tự:
    clamberer, clambering plant