Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clamber
/'klæmbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clamber
/ˈklæmbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
leo
the
children
clambered
over
the
rocks
tụi trẻ leo lên các mỏm đá
Danh từ
sự leo (một cách khó khăn)
* Các từ tương tự:
clamberer
,
clambering plant
verb
always followed by an adverb or preposition -bers; -bered; -bering
[no obj] :to climb or crawl in an awkward way
The
children
clambered
over
the
rocks
.
We
clambered
up
the
steep
hill
.
The
passengers
clambered
aboard
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content