Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
    to civilize away
    bài trừ (hủ tục...)

    * Các từ tương tự:
    civilize, civilise, civilized, civilised, civilizer