Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circa
/'sɜ:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
circa
/ˈsɚkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Giới từ
(tiếng La-tinh) (viết tắt c, ca) vào khỏang (thời gian nào)
born
circa 150
BC
sinh vào khỏang năm 150 trước công nguyên
* Các từ tương tự:
circadian
,
circassian
preposition
formal :about or around
He
was
born
circa 1600. -
abbr
.
c
.,
ca
.
* Các từ tương tự:
circadian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content