Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    (tiếng La-tinh) (viết tắt c, ca) vào khỏang (thời gian nào)
    born circa 150 BC
    sinh vào khỏang năm 150 trước công nguyên

    * Các từ tương tự:
    circadian, circassian