Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác Jesus, Jesus Christ /,dʒizəs'kraist/) Chúa Giê-su
    hình chúa Giê-su, tranh chúa Giê-su
    Thán từ
    (cách viết khác Jesus, Jesus Christ /,dʒizəs'kraist/) lạy Chúa!
    Christ! We're running out of petrol
    Lạy Chúa! Chúng con hết sạch cả xăng rồi!

    * Các từ tương tự:
    christ-cross, christen, Christendom, christening, christhood, christiad, Christian, Christian Era, Christian Name