Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
choleric
/'kɒlərik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
choleric
/ˈkɑːlərɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay cáu; nóng tính
* Các từ tương tự:
cholerically
,
cholericly
adjective
[more ~; most ~] formal :made angry easily :hot-tempered
a
choleric
temperament
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content