Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ống khói
    ống khói nhà máy
    thông phong (đèn dầu)
    khe núi, hẻm núi (người leo núi có thể do đấy mà trèo lên)

    * Các từ tương tự:
    chimney-breast, chimney-cap, chimney-corner, chimney-piece, chimney-pot, chimney-pot-hat, chimney-stack, chimney-sweep, chimney-sweeper