Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chiffon
/'∫ifɒn/
/∫i'fɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chiffon
/ʃɪˈfɑːn/
/ˈʃɪˌfɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sa, the, lượt
a
chiffon
scarf
chiếc khăn quàng the
* Các từ tương tự:
chiffonier
noun
[noncount] :a very thin cloth made especially of silk
a
chiffon
dress
/
scarf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content