Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chieftain
/'t∫i:ftən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chieftain
/ˈʧiːftən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủ lĩnh, tù trưởng
a
Highland
chieftain
tù trưởng vùng cao nguyên
* Các từ tương tự:
chieftaincy
,
chieftainship
noun
plural -tains
[count] :a leader of a tribe or clan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content