Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chemist
/'kemist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chemist
/ˈkɛmɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ druggist) người bán dược phẩm, dược sĩ
nhà hóa học
* Các từ tương tự:
chemistry
noun
plural -ists
[count] a person who studies or does research in the science of chemistry
Brit :pharmacist
* Các từ tương tự:
chemistry
,
chemistry set
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content