Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheerless
/'t∫iəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheerless
/ˈʧiɚləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
âm u, ảm đạm
a
cold
, cheerless
day
một ngày giá rét ảm đạm
* Các từ tương tự:
cheerlessly
,
cheerlessness
adjective
[more ~; most ~] :not causing happiness or warm feelings :bleak or gloomy
a
cheerless
day
/
place
The
room
was
surprisingly
bare
and
cheerless.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content