Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
checkers
/'t∫ekəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
checkers
/ˈʧɛkɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít) (từ Mỹ) như draughts
xem
draughts
noun
[noncount] US :a game played on a board (called a checkerboard) by two players who each have 12 round pieces called checkers - called also (Brit) draughts, - see also chinese checkers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content