Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
checker
/'t∫ekə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
checker
/ˈʧɛkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người kiểm tra (kho, đơn đặt hàng…)
Động từ
(từ Mỹ) như chequer
xem
chequer
* Các từ tương tự:
checkerboard
,
checkered
,
checkers
noun
plural -ers
[count] US :a person in a store whose job is to add up the cost of customers' purchases and take payment for them
a
grocery
/
supermarket
checker
someone or something that looks at things to find errors or problems
She
is
a
careful
checker
of
details
.
a
fact
checker [=
a
person
whose
job
is
to
make
sure
that
the
facts
in
a
book
,
magazine
,
etc
.,
are
correct
]
The
word
processing
software
includes
a
grammar
checker. [=
a
feature
that
finds
grammatical
errors
] -
see
also
spell-checker
-
compare
2checker
noun
plural -ers
[count] US :any one of the round pieces that are used in the game of checkers - called also (Brit) draught, - compare 1checker
* Các từ tương tự:
checkerboard
,
checkered
,
checkers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content