Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chauvinist
/'∫əʊvinist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chauvinist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người theo chủ nghĩa sô vanh
* Các từ tương tự:
chauvinistic
,
chauvinistically
adjective
/ˈʃoʊvənɪst/ or chauvinistic /ˌʃoʊvəˈnɪstɪk/
[more ~; most ~] disapproving :believing that your country, sex, etc., is better than any other :showing or filled with chauvinism
She
called
him
a
chauvinist
pig
.
chauvinist
attitudes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content