Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chastise
/t∫æ'staiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chastise
/ʧæˈstaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chastise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
trừng phạt nghiêm khắc (thường là bằng cách đánh đập)
* Các từ tương tự:
chastiser
verb
-tises; -tised; -tising
[+ obj] formal :to criticize (someone) harshly for doing something wrong
The
waiter
was
chastised
for
forgetting
the
customer's
order
.
The
coach
is
always
chastising
the
players
for
minor
mistakes
.
verb
Pupils are not being chastised as in the old days
punish
beat
thrash
belabour
or
US
belabor
spank
whip
flog
scourge
birch
cane
discipline
chasten
correct
censure
berate
scold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content