Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cũ) trinh bạch (chưa có quan hệ tình dục)
    trinh tiết
    trong trắng, tiết hạnh
    mộc mạc, không cầu kỳ (văn)

    * Các từ tương tự:
    chastely, chasten, chastener, chasteness