Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẽ nứt sâu (ở đất)
    (nghĩa bóng) hố ngăn cách
    hố rộng ngăn cách người giàu và người nghèo

    * Các từ tương tự:
    chasmal, chasmogamic, chasmogamy, chasmy