Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chasm
/'kæzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chasm
/ˈkæzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẽ nứt sâu (ở đất)
(nghĩa bóng) hố ngăn cách
the
vast
chasm
separating
rich
and
poor
hố rộng ngăn cách người giàu và người nghèo
* Các từ tương tự:
chasmal
,
chasmogamic
,
chasmogamy
,
chasmy
noun
plural chasms
[count] a deep hole or opening in the surface of the earth :gorge
a major division, separation, or difference between two people, groups, etc.
Leaders
tried
to
bridge
a
chasm [=
split
,
divide
]
between
the
two
religious
groups
.
a
racial
/
cultural
/
economic
chasm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content