Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ) đủ tiêu chuẩn nghề nghiệp theo hiến chương
    a chartered engineer
    một kỹ sư đạt tiêu chuẩn nghề nghiệp theo hiến chương

    * Các từ tương tự:
    chartered accountant