Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chargeable
/'t∫ɑ:dʒəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chargeable
/ˈʧɑɚʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể bị buộc tội
chargeable to somebody
có thể tính vào sổ nợ của ai
any
expenses
you
may
incur
will
be
chargeable
to
the
company
bất cứ chi tiêu nào anh phải chịu đều có thể tính vào cho công ty chịu
* Các từ tương tự:
chargeable cell
,
chargeable time
,
chargeable word
,
chargeableness
adjective
able to be charged
The
business
lunch
was
chargeable
to
the
company
.
chargeable
interest
able to be treated as a crime
an
act
chargeable
under
federal
law
a
chargeable
offense
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content