Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
charge account
/'t∫ɑ:dʒ ə,kaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
charge account
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ) như credit account
xem
credit account
noun
plural ~ -counts
[count] US :an arrangement in which a bank, store, etc., allows a customer to buy things with a credit card and pay for them later - called also (Brit) credit account
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content