Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chaplain /t∫æplin/  

  • Danh từ
    cha tuyên úy (trong các nhà nguyện ở nhà tù, trường học)
    an army chaplain
    cha tuyên úy quân đội

    * Các từ tương tự:
    chaplaincy, chaplainship