Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chaperon
/'∫æpərəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bà đi kèm (ngày xưa, đi kèm một thiếu nữ hay thiếu phụ ở các hội hè lễ lạt)
Động từ
đi kèm (một thiếu nữ…)
* Các từ tương tự:
chaperonage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content