Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chancery
/'t∫ɑ:nsəri/
/'t∫ænsəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chancery
/ˈʧænsəri/
/Brit ˈʧɑːnsəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên chưởng ấn
(từ Mỹ) tòa công lý
văn phòng lưu trữ hồ sơ công
a ward in chancery
xem
ward
noun
[singular] a government office where public documents are kept
a type of court in the U.S.
b Chancery :a part of the High Court in England and Wales
the office of a group of people who represent their country in a foreign country :the office of an embassy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content