Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chancery /'t∫ɑ:nsəri/  /'t∫ænsəri/

  • Danh từ
    viên chưởng ấn
    (từ Mỹ) tòa công lý
    văn phòng lưu trữ hồ sơ công
    a ward in chancery
    xem ward