Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chairman
/'t∫eəmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chairman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều chairmen; chairwomen)
chủ tọa (cuộc họp)
chủ tịch
chairman
of
the
board
of
governors
chủ tịch hội đồng quản trị
* Các từ tương tự:
chairmanship
noun
/ˈʧeɚmən/ , pl -men /-mən/
[count] the person (especially a man) who is in charge of a meeting, committee, or event
He's
the
new
chairman [=
chair
,
chairperson
]
of
the
task
force
on
school
violence
.
the person who is in charge of a company or organization
the
chairman
of
the
airline
company
* Các từ tương tự:
chairmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content