Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cess
/ses/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thuế, mức thuế
bad cess to you
(Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
* Các từ tương tự:
cessation
,
cesser
,
cesspit
,
cesspool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content