Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
certified public accountant
/,sɜ:tifaid pʌblik ə'kaʊntənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
certified public accountant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như chartered accountant
xem
chartered accountant
noun
plural ~ -tants
[count] US :an accountant who has finished the schooling or tests required by law - abbr. CPA; - called also (Brit) chartered accountant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content