Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điều chắc chắn; vật cầm chắc
    England will lose the matchthat's a certainty
    đội Anh sẽ thua trận này, đó là điều chắc chắn
    that horse is a certainty
    con ngựa này cầm chắc phần thắng
    sự chắc, sự chắc chắn
    we can have no certainty of success
    chúng ta không chắc sẽ thành công

    * Các từ tương tự:
    Certainty equivalence