Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
center
/'sentə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
centered
/ˈsɛntɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ) như centre
xem
centre
* Các từ tương tự:
center (centre)
,
center frequency
,
centering
,
centering coil
adjective
US or Brit centred
mainly concerned about or involved with something specified - used in combination with a noun
a
family-centered
hotel
a
nature-centered
religion
-
see
also
self-centered
having a specified kind of center - used in combination with an adjective
a
dark-centered
flower
[more ~; most ~] :emotionally healthy and calm
She
struggled
with
depression
for
years
,
but
she's
more
centered
now
and
able
to
live
a
full
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content