Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người kiểm duyệt (sách, báo, phim ảnh…)
    (La Mã cổ) viên chức giữ danh bạ công dân và giám sát đạo đức xã hội
    Động từ
    kiểm duỵêt
    kiểm duyệt thư từ của tù nhân

    * Các từ tương tự:
    censorable, censorial, censorious, censoriously, censoriousness, censorred, censorship