Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

celestial /si'lestiəl/  /si'lest∫l/

  • Tính từ
    [thuộc] trời
    celestial blue
    màu xanh da trời
    celestial bodies
    các thiên thể
    như ở trên trời, như ở thiên đàng, tuyệt vời
    the celestial beauty of her voice
    giọng nói tuyệt vời của nàng

    * Các từ tương tự:
    celestial bodies, celestially