Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cavern
/'kævən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cavern
/ˈkævɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hang (lớn), hang tối
* Các từ tương tự:
cavernicolous
,
cavernous
,
cavernously
noun
plural -erns
[count] :a large cave
* Các từ tương tự:
cavernous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content