Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

catherine-wheel /'kæθərinwi:l/  

  • Danh từ
    vòng pháo hoa
    (kiến trúc) cửa sổ hoa thị
    trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)
    lộn vòng (như) bánh xe

    * Các từ tương tự:
    Catherine wheel