Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catharsis
/kə'θɑ:sis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catharsis
/kəˈɵɑɚsɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cartharsises)
sự thanh tâm (sau khi xem kịch)
(y học) sự tẩy ruột
* Các từ tương tự:
catharsises
noun
formal :the act or process of releasing a strong emotion (such as pity or fear) especially by expressing it in an art form [noncount]
Acting
is
a
means
of
catharsis
for
her
. [
singular
]
Painting
/
music
/
writing
is
a
catharsis
for
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content