Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

catalogue /'kætəlɔ:g/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ cách viết khác catalog)
    [tập] danh mục
    library catalogue
    danh mục thư viện
    (nghĩa bóng) lọat, dãy
    a catalogue of disasters
    một lọat tai họa
    Động từ
    lập danh mục

    * Các từ tương tự:
    cataloguer