Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cataclysm
/'kætəklizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cataclysm
/ˈkætəˌklɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tai biến, biến cố lớn
* Các từ tương tự:
cataclysmic
noun
plural -clysms
something that causes great destruction, violence, etc. [count]
floods
,
earthquakes
,
and
other
cataclysms
The
country
barely
survived
the
cataclysm
of
war
. [
noncount
]
The
revolution
could
result
in
worldwide
cataclysm.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content