Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

castle /'kɑ:sl/  /'kæsl/

  • Danh từ
    lâu đài
    (cách viết khác rook) quân tháp (quân cờ vua)
    [build] castles in the air (in Spain)
    [xây] lâu đài trên cát
    Động từ
    (cờ vua) đi quân tháp đến cạnh ô con vua và con vua đến phía bên kia quân tháp

    * Các từ tương tự:
    castle-builder