Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cask
/kɒ:sk/
/kæsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cask
/ˈkæsk/
/Brit ˈkɑːsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thùng phuy, thùng ton-nô (thùng và lượng chứa của nó)
a
cask
of
sherry
một thùng rượu vang xê-rét
* Các từ tương tự:
casket
noun
plural casks
[count] :a container that is shaped like a barrel and is used for holding liquids
an
oak
cask
for
wine
also
; :
the
contents
of
a
cask
They
drank
a
cask
of
wine
.
* Các từ tương tự:
casket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content