Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cash crop
/'kæ∫krɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cash crop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vụ thu họach để bán (không phải để dùng cho đời sống người trồng cây)
* Các từ tương tự:
Cash crops
noun
plural ~ crops
[count] :a crop (such as tobacco or cotton) that is grown to be sold rather than for use by the farmer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content