Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
casework
/'keiswɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
casework
/ˈkeɪsˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
việc nghiên cứu trường hợp (người hay nhóm người) có vấn đề
* Các từ tương tự:
caseworker
noun
[noncount] :the work done by a social worker to help fix the problems of a person or family
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content