Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cartel
/'kɑ:tel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cartel
/kɑɚˈtɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kinh tế) carten
* Các từ tương tự:
Cartel sanctions
noun
plural -tels
[count] :a group of businesses that agree to fix prices so they all will make more money
an
illegal
drug
cartel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content