Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carte blanche
/,kɑ:t'blɒn∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carte blanche
/ˌkɑɚtˈblɑːnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carte blanche
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(tiếng Pháp) sự tòan quyền hành động
noun
[noncount] :permission to do something in any way you choose to do it
We
gave
the
decorator
carte
blanche
to
furnish
the
house
.
noun
She was given carte blanche to spend the money any way she wished
licence
permission
sanction
free
rein
authority
discretion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content