Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carpet-bomb
/'kɑ:pitbɔm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carpet-bomb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm
* Các từ tương tự:
carpet-bombing
verb
-bombs; -bombed; -bombing
[+ obj] :to drop many bombs in order to cause great destruction over (an area)
a
city
that
was
carpet-bombed
during
World
War
II
-
often
used
figuratively
Television
viewers
are
being
carpet-bombed
with
political
advertisements
as
election
day
approaches
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content