Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carousel
/kæ'rəsel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carousel
/ˌkerəˈsɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ carrousel /,kærə'sel/)
(từ Mỹ) như roundabout
xem
roundabout
băng chuyền hành lý (ở sân bay)
noun
also carrousel , pl -sels
[count] merry-go-round
He
loves
to
ride
on
the
carousel
at
the
park
.
a machine or device with a moving belt or part that carries things around in a circle
the
luggage
carousel
at
the
airport
a
dessert
carousel
a
CD
player
with
a
six-disk
carousel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content