Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caress
/kə'rəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caress
/kəˈrɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caress
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự vuốt ve
Động từ
vuốt ve
she
caressed
his
hand
nàng vuốt ve bàn tay chàng
* Các từ tương tự:
caresser
,
caressing
,
caressingly
,
caressive
noun
plural -resses
[count] :a gentle or loving touch
She
gave
the
baby's
cheek
a
gentle
caress.
verb
-resses; -ressed; -ressing
[+ obj] :to touch (someone or something) in a gentle way
She
caressed
the
baby's
cheek
.
A
warm
breeze
caressed
her
face
.
noun
He submitted willingly to her caresses
pat
stroke
fondling
blandishment
cuddle
embrace
hug
nuzzle
kiss
verb
The kitten approached warily and Isabella caressed it
touch
pat
pet
fondle
stroke
cuddle
embrace
hug
nuzzle
kiss
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content